Thứ Hai, 31 tháng 1, 2011

Thông số kỹ thuật cẩu soosan Hàn Quốc

Đặc tính kỹ thuật cơ bản
Đơn vị tính
SCS 263
SCS 323
SCS 324
SCS 333
Tính năng
Sức nâng cho phép
Kg
2.200
3.200
Mô men nâng tối đa
Kg.m
4.200
8.200
8.000
8.200
Chiều cao nâng tối đa
m
8,0
9,5
11,8
9,6
Bán kính làm việc
m
6,2
7,4
9,7
7,4
Chiều cao làm việc
m
8,2
10,0
12,3
10,1
Công suất nâng/ Tầm với
Kg/ m
2.200/1,9
3.200/2,6
1.660/2,5
2.530/3,0
2.340/3,1
2.530/3,0
910/4,4
1.560/5,2
1.350/5,3
1.560/5,2
540/6,2
850/7,4
800/7,5
850/7,4


600/9,7

Cơ cấu cần
Loại/ Số đốt

Penta/ 3
Penta/ 3
Penta/ 4
Penta/ 3
Tốc độ duỗi cần
m/ giây
3,7/ 11
4,4/ 14
6,6/ 14
4,4/ 14
Tốc độ nâng cần
Độ/ giây
1 - 80/ 7
1 - 80/ 9
Cơ cấu tời
Tốc độ dây cáp
m/ phút
17 (4/3)
17 (4/4)
Loại dây
ø x m
8 x 33
8 x 80
Cơ cấu quay
Góc quay
Độ
360
Tốc độ quay
Vòng/phút
2
Loại

Mô tơ thủy lực, bánh răng nón và hộp giảm tốc hành tinh
Chân chống
Loại
Trước
Kéo tay
Tự động bằng thủy lực
Sau
Tùy chọn
Tùy chọn
Khoảng duỗi chân chống lớn nhất
m
3,12
3,88
4,09
Hệ thống thủy lực
Lưu lượng dầu
Lít/ phút
37
50
Áp suất dầu
Kgf/ cm2
200
Dung tích thùng dầu
Lít
34
50
Xe cơ sở
Tấn
2,5 - 3,5
4,5 - 8,0



ĐẶC TÍNH
KỸ THUẬT
ĐƠN VỊ
SCS 334
SCS 335
SCS 513
SCS 736
SCS 736LII
Tính năng
Sức nâng cho phép
Kg
3.200
5.500
6.000
Mô mem nâng max
Tấn.m
8,0
7,7
11,0
15,0
15,0
Chiều cao
nâng tối đa
m
11,9
14,2
10,1
17,4(22,4)
20,8(25,8)
Bán kính làm việc
m
9,7
12,1
8,0
15,4(20,4)
18,8(23,8)
Chiều cao làm việc
m
12,4
14,9
10,8
18,1(23,1)
21,5(26,5)
Công suất nâng / Tầm với
Kg/ m
3.200/2,6
3.200/2,5
5.500/2,0
6.000/2,6
6.000/2,5
2.340/3,1
2.210/3,4
3.400/3,2
4.020/3,6
3.700/4,3
1.350/5,3
1.280/5,7
1.890/5,6
2.440/6,0
1.940/7,2
800/7,5
750/7,8
1.200/8,0
1.600/8,4
1.190/10,2
600/9,7
550/10,0

1.010/10,8
720/13,0

290/12,1

730/13,1
490/15,9



610/15,4
350/18,8
Cơ cấu Cần
Loại/ Số đốt

Penta/ 4
Penta/ 5
Penta/ 3
Penta/ 6
Tốc độ duỗi cần
m/ giây
6,6/ 14
8,68/ 23
4,8/ 17,5
11,78/ 30
14,5/ 30
Tốc độ nâng cần
Độ/ giây
1 - 80/9
1,5 - 75/10
1 - 76/15
Cơ cấu tời nâng
Tốc độ dây cáp
m/ phút
17 (4/4)
10 (4/6)
14 (4/4)
Loại dây
ø x m
8 x 80
8 x 70
10 x 120
Cơ cấu quay
Góc quay
Độ
360
Tốc độ quay
Vòng/phút
2
Loại
Mô tơ thủy lực, bánh răng nón và hộp giảm tốc hành tinh
Chân chống
Loại
Trước
Tự động thủy lực
Kéo tay
Tự động thủy lực
Sau
Tùy chọn
Thủy lực
Hộp đôi
Khoảng duỗi chân chống lớn nhất
m
4,09
4,0
5,35
Hệ thống Thủy lực
Lưu lượng dầu
Lít/ phút
50
65
Áp suất dầu
Kgf/ cm2
200
190
200
Dung tích
thùng dầu
Lít
50
90
Xe cơ sở
Tấn
4,5 - 8,0
5,0 - 11,0
Trên 5,0




Đặc tính kỹ thuật cơ bản
Đơn vị
SCS 746L
SCS 747L
SCS 866LS
SCS 867LS
Tính năng
Sức nâng cho phép
Kg
7.300
Mô men nâng max
Tấn.m
17,5
Chiều cao nâng tối đa
m
21,8(26,8)
24,5(29,5)
21,8(26,8)
24,5(29,5)
Bán kính làm việc
m
19,6(24,6)
22,3(27,3)
19,6(24,6)
22,3(27,3)
Chiều cao làm việc
m
22,6(27,6)
25,2(29,2)
22,6(27,6)
25,2(30,2)
Công suất nâng/ Tầm với
Kg/ m
7.300/2,4
3.800/4,5
3.310/4,8
3.800/4,5
3.310/4,8
2.050/7,5
1.160/7,7
2.050/7,5
1.160/7,7
1.200/10,6
910/10,7
1.200/10,6
910/10,7
800/13,6
610/13,6
800/13,6
610/13,6
550/16,6
380/16,5
550/16,6
380/16,5
400/19,6
280/19,4
400/19,6
280/19,4

210/22,3

210/22,3
Cơ cấu Cần
Loại/ Số đốt

Hexa/ 6
Hexa/ 7
Hexa/ 6
Hexa/ 7
Tốc độ duỗi cần
m/ giây
15,1/ 33
17,5/ 36
15,1/ 33
17,5/ 36
Tốc độ nâng
Độ/ giây
1 - 80/ 12
-16 - 79/ 15
Tời nâng
Tốc độ dây cáp
m/ phút
14 ( 4/4)
Loại dây
ø x m
10 x 120
Cơ cấu quay
Góc quay
Độ
360
Tốc độ quay
Vòng/phút
2
1,8
Loại

Mô tơ thủy lực, bánh răng nón và hộp giảm tốc hành tinh
Chân chống
Loại
Trước
Tự động bằng thủy lực
Tự động thủy lực, hộp đôi
Sau
Tự động bằng thủy lực, hộp đôi
Khoảng duỗi chân chống lớn nhất
m
5,6
Trước : 6,0     Sau : 4,3
Thủy lực
Lưu lượng dầu
Lít/ phút
65
Áp suất dầu
Kgf/ cm2
200
Dung tích thùng dầu
Lít
120
170
Xe cơ sở
Tấn
Trên 5,0



Đặc tính kỹ thuật cơ bản
Đơn vị
SCS1015S
SCS1015LS
SCS1516L
SCS1516
SCS 1716
Tính năng
Sức nâng
cho phép
Kg
10.000
13.280
15.000
17.000
Mô men nâng max
Tấn.m
36,0
50,0
58,0
Chiều cao nâng
m
19,6(23,6)
23(27)
29,2(33,9)
27,7(32,5)
29,7(34,5)
Bán kính làm việc
m
17,3(21,5)
20,7(24,9)
27,05(31,8)
24,6(29,4)
27,4(32,2)
Chiều cao làm việc 
m
20,9(24,9)
24,5(28,5)
31,65(36,3)
29,2(34)
31,3(36,1)
Công suất nâng/ Tầm với
Kg/ m
10.000/3,0
13.280/2,0
15.000/2,0
17.000/2,0
7.200/4,7
6.000/5,6
7.200/6,4
8.500/5,7
9.400/6,0
4.000/7,9
3.100/9,4
3.700/10,5
4.500/9,5
5.000/10,0
2.800/11,0
1.950/13,1
2.300/14,7
2.600/13,3
3.000/14,0
2.000/14,2
1.400/16,9
1.700/18,8
1.800/17,0
2.050/19,0
1.500/17,3
1.030/20,7
1.300/22,9
1.400/20,8
1.600/23,2


1.030/27,05
1.000/24,6
1.300/27,4
Cơ cấu cần
Loại/ Số đốt

Hexa/ 5
Hexa/ 6
Tốc độ duỗi cần
m/ giây
12,6/ 30
15,1/ 40
20,4/ 45
18,9/ 45
20,92/ 55
Tốc độ nâng
Độ/ giây
0 - 81/ 20
-11 - 80/ 25
0 - 81/ 20
-11 - 80/25
Dây cáp
Tốc độ dây cáp
m/ phút
Thấp : 13, Cao : 23 (4/4)
T15,7; C35,5
T11,6; C20
Loại dây cáp
ø x m
14 x 100
14 x 130
Cơ cấu quay
Góc quay
Độ
360
Tốc độ quay
Vòng/phút
2
1,8
2
Loại
Mô tơ thủy lực, bánh răng nón và hộp giảm tốc hành tinh
Chân chống
Loại
Trước
Tự động bằng thủy lực 2 dòng
Sau
Tự động bằng thủy lực, hộp đôi
Khoảng duỗi chân chống lớn nhất
m
6,18
7,0
6,35
7,1
Thủy lực
Lưu lượng dầu
Lít/ phút
100 x 100
Áp suất dầu
Kgf/ cm2
210
Dung tích thùng dầu
Lít
250
270
Xe cơ sở
Tấn
Trên 11,0
Trên 19,0




Gắn cẩu trên ô tô là chuyên môn của Lexim
Hãy để Lexim hỗ trợ, tư vấn cho Quí khách

Liên hệ:
T.s ô tô -Trần Quang Lợi - TPhòng Kinh Doanh
Lexim Co.,Ltd
(Lô A18-2 KCN Hà Nội - Đài Tư) 386 Nguyễn Văn Linh, Long Biên, Hà Nội
Mobi: 0989 134 217; Fax: 043 875 9996
Email: